Tên thuốc |
Công ty sản xuất |
Quyết định về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học |
Viên nén sủi bọt Mypara 500 (Paracetamol 500mg) |
Công ty Cổ phần S.P.M |
235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 |
Viên nang cứng Bicelor 500 (cefaclor 500 mg/viên) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017 |
Cốm pha hỗn dịch uống Cebest (cefpodoxim 100mg/gói 3g) |
Công ty Cổ phẩn Tập đoàn MERAP |
5694/QĐ-BYT ngày 25/09/2018 |
Viên nén bao phim Fabazixin 500 (Azithromycin 500mg) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
656/QĐ-QLD ngày 19/09/2023 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống Firstlexin (Cephalexin 3000mg) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Bột pha hỗn dịch uống Fabadroxil (Cefadroxil 250mg/5ml) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
31/QĐ-QLD ngày 18/01/2019 |
Viên nang cứng Cefradin 500mg (cefradin 500mg) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
31/QĐ-QLD ngày 18/01/2019 |
Viên nén Pharbacol (Paracetamol 650mg) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Thuốc bột uống Fabapoxim 100mg (cefpodoxim 100mg/gói) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
349/QĐ-QLD ngày 24/05/2023 |
Viên nén Fabafixim 200 (Cefixim 200mg) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
656/QĐ-QLD ngày 19/09/2023 |
Bột pha hỗn dịch uống Fabafixim 100 (Cefixim 2g/gói) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
555/QĐ-QLD ngày 18/11/2020 |